VN520


              

暗藏玄機

Phiên âm : àn cáng xuán jī.

Hán Việt : ám tàng huyền cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗中隱藏玄妙、深奧的端緒、機關。例諸葛亮使了一招空城計, 讓司馬懿以為城門內暗藏玄機而不敢進攻。
暗中隱藏玄妙、深奧的端緒、機關。如:「諸葛亮使了一招空城計, 讓司馬懿以為城門內暗藏玄機而不敢進攻。」


Xem tất cả...