VN520


              

暗恨

Phiên âm : àn hèn .

Hán Việt : ám hận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mối oán hận ẩn giấu trong lòng. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Biệt hữu u sầu ám hận sanh, Thử thì vô thanh thắng hữu thanh 別有幽愁暗恨生, 此時無聲勝有聲 (Tì bà hành 琵琶行) Dường như riêng có một mối u buồn, oán hận (giấu kín trong lòng) phát sinh ra, Lúc này vô thanh (không có tiếng đàn) lại hơn là hữu thanh (có tiếng đàn).


Xem tất cả...