Phiên âm : àn chāng.
Hán Việt : ám xướng.
Thuần Việt : gái giang hồ; đĩ lậu; gái mãi dâm; gái điếm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gái giang hồ; đĩ lậu; gái mãi dâm; gái điếm. 秘密賣淫的妓女.
♦Làm gái đĩ lậu. § Cũng gọi là ám môn tử 暗門子.