VN520


              

暗号

Phiên âm : àn hào.

Hán Việt : ám hào.

Thuần Việt : ám hiệu; mật mã; mật hiệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ám hiệu; mật mã; mật hiệu
(暗号儿)彼此约定的秘密信号(利用声音动作等)


Xem tất cả...