Phiên âm : àn hào.
Hán Việt : ám hào.
Thuần Việt : ám hiệu; mật mã; mật hiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ám hiệu; mật mã; mật hiệu(暗号儿)彼此约定的秘密信号(利用声音动作等)