Phiên âm : nuǎn qì tuán.
Hán Việt : noãn khí đoàn.
Thuần Việt : luồng không khí ấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luồng không khí ấm. 一種移動的氣團, 本身的溫度比到達區域的地面溫度高, 多在熱帶大陸或海洋上形成.