Phiên âm : nuǎn tòng.
Hán Việt : noãn thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用酒食慰問受傷痛的親友。元.李直夫《虎頭牌》第三折:「經歷, 到來日牽羊擔酒, 與叔父暖痛去。」