Phiên âm : nuǎn qì.
Hán Việt : noãn khí.
Thuần Việt : hệ thống sưởi hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 冷氣, .
1. hệ thống sưởi hơi. 利用鍋爐燒出蒸汽或熱水, 通過管道輸送到建筑物內的散熱器(俗稱暖氣片)中, 散出熱量, 使室溫增高, 管道中的蒸汽或熱水叫做暖氣.