Phiên âm : nuǎn qì.
Hán Việt : noãn khí.
Thuần Việt : hệ thống sưởi hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ thống sưởi hơi利用锅炉烧出蒸汽或热水,通过管道输送到建筑物内的散热器(俗称暖气片)中,散出热量,使室温增高,管道中的蒸汽或热水叫做暖气通常把上述的设备也叫暖气hơi ấm暖和的气体