VN520


              

暖气

Phiên âm : nuǎn qì.

Hán Việt : noãn khí.

Thuần Việt : hệ thống sưởi hơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hệ thống sưởi hơi
利用锅炉烧出蒸汽或热水,通过管道输送到建筑物内的散热器(俗称暖气片)中,散出热量,使室温增高,管道中的蒸汽或热水叫做暖气
通常把上述的设备也叫暖气
hơi ấm
暖和的气体


Xem tất cả...