Phiên âm : xuān shū.
Hán Việt : noãn xu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柔順的樣子。《莊子.徐无鬼》:「所謂暖姝者, 學一先生之言, 則暖暖姝姝, 而私自說也。」