Phiên âm : kuí wéi.
Hán Việt : khuê vi.
Thuần Việt : cách biệt; xa cách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách biệt; xa cách (từ ngữ trong thư tín thời xưa)分离; 不在一起(旧时书信用语)kúiwéi shùzài.mấy năm xa cách.