Phiên âm : kuí suǒ.
Hán Việt : khuê tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
離散。南朝梁.何遜〈寄江州褚諮議〉詩:「五載同衣裘, 一朝異暌索。」