VN520


              

暌索

Phiên âm : kuí suǒ.

Hán Việt : khuê tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離散。南朝梁.何遜〈寄江州褚諮議〉詩:「五載同衣裘, 一朝異暌索。」