Phiên âm : kuí bié.
Hán Việt : khuê biệt.
Thuần Việt : ly biệt; cách biệt; xa cách; tách; chia tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ly biệt; cách biệt; xa cách; tách; chia tay分别; 离别kúibié jīngnián.cách biệt quanh năm.