VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
暌別
Phiên âm :
kuí bié.
Hán Việt :
khuê biệt .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
暌別多日.
暌离 (kuí lí) : phân ly; xa cách; chia lìa
暌離 (kuí lí) : khuê li
暌違 (kuí wéi) : khuê vi
暌违 (kuí wéi) : cách biệt; xa cách
暌隔 (kuí gé) : khuê cách
暌別 (kuí bié) : khuê biệt
暌别 (kuí bié) : ly biệt; cách biệt; xa cách; tách; chia tay
暌索 (kuí suǒ) : khuê tác