Phiên âm : zhàn jì zhàng.
Hán Việt : tạm kế trướng.
Thuần Việt : Tài khoản ghi tạm, tài khoản tạm thời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tài khoản ghi tạm, tài khoản tạm thời