VN520


              

暂时

Phiên âm : zàn shí.

Hán Việt : tạm thì.

Thuần Việt : tạm thời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tạm thời
短时间之内
yīn fānxiū mǎlù, chēliàng zhànshí tíngzhǐ tōngxíng.
vì sửa đường, xe cộ tạm thời không qua