Phiên âm : zàn xíng.
Hán Việt : tạm hành.
Thuần Việt : tạm thi hành; tạm thời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạm thi hành; tạm thời暂时实行的(法令规章)