VN520


              

暂且

Phiên âm : zàn qiě.

Hán Việt : tạm thả.

Thuần Việt : tạm thời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tạm thời
暂时;姑且
zànqiě rúcǐ
tạm thời như thế
这是后话,暂且不提.
zhè shì hòu huà,zànqiě bùtí.
đây là chuyện về sau, tạm thời không nhắc đến.