Phiên âm : zàn qiě.
Hán Việt : tạm thả.
Thuần Việt : tạm thời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạm thời暂时;姑且zànqiě rúcǐtạm thời như thế这是后话,暂且不提.zhè shì hòu huà,zànqiě bùtí.đây là chuyện về sau, tạm thời không nhắc đến.