Phiên âm : zhì yuán xìng fāng.
Hán Việt : trí viên hành phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
智慮要圓通靈活, 行事要方正不苟。「圓」文獻異文作「員」。語本《淮南子.主術》:「智欲員而行欲方, 能欲多而事欲鮮。」比喻無所不知, 而有所不為。