Phiên âm : zhì líng.
Hán Việt : trí linh .
Thuần Việt : năng lực của lứa tuổi; trí khôn của lứa tuổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
năng lực của lứa tuổi; trí khôn của lứa tuổi. 智力年齡. 某一年齡兒童的智齡, 根據對一定數量同齡兒童進行測驗的平均成績確定. 智齡超過實足年齡越多, 智力發展水平越高.