Phiên âm : zhì shì.
Hán Việt : trí sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才智之士。《三國演義》第二回:「欲除君側宵人亂, 須聽朝中智士謀。」