Phiên âm : zhì lì.
Hán Việt : trí lợi .
Thuần Việt : Chi Lê; Chile; Chí Lợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Chi Lê; Chile; Chí Lợi. 智利南美洲西南部的一個國家, 有很長的沿太平洋的海岸線. 1541年成為西班牙殖民地, 1818年宣布獨立. 圣地亞哥是該國首都及最大城市. 人口 15,665,216 (2003).