Phiên âm : zhì huì xíng zhōng duān jī.
Hán Việt : trí tuệ hình chung đoan cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指配備有自己的儲存器和邏輯電路, 具備電腦執行能力之終端機。