VN520


              

晕针

Phiên âm : yùn zhēn.

Hán Việt : vựng châm.

Thuần Việt : sốc; choáng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sốc; choáng (sau khi tiêm thuốc)
针刺后病人面色苍白,头晕,目眩,心烦欲呕等,叫做晕针