VN520


              

晕船

Phiên âm : yùn chuán.

Hán Việt : vựng thuyền.

Thuần Việt : say tàu; say sóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

say tàu; say sóng
坐船时头晕呕吐
wǒ yǒudiǎn yūnchuán.
Tôi hơi say sóng.