Phiên âm : yùn chuán.
Hán Việt : vựng thuyền.
Thuần Việt : say tàu; say sóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
say tàu; say sóng坐船时头晕呕吐wǒ yǒudiǎn yūnchuán.Tôi hơi say sóng.