Phiên âm : yùn chǎng.
Hán Việt : vựng tràng.
Thuần Việt : hoa mắt; chóng mặt .
hoa mắt; chóng mặt (thí sinh khi thi hoặc diễn viên trong lúc biểu diễn do quá lo âu hoặc những nguyên nhân khác mà choáng váng, làm ảnh hưởng đến thi cử hoặc diễn xuất.)
考生在考试或演员在演出时由于过度紧张或其他原因而头晕, 影响考试或演出的正常进行