VN520


              

晕倒

Phiên âm : yūn dǎo.

Hán Việt : vựng đảo.

Thuần Việt : Ngất; ngất xỉu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ngất; ngất xỉu
Yóuyú láolèi guòdù, tā yūn dǎo zài dàdī shàng.
Do làm việc quá sức, anh ngất xỉu trên bờ kè.