VN520


              

晕头转向

Phiên âm : yūn tóu zhuàn xiàng.

Hán Việt : vựng đầu chuyển hướng.

Thuần Việt : đầu óc choáng váng; đầu óc rối mù .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu óc choáng váng; đầu óc rối mù (đầu óc choáng váng, mất phương hướng)
形容头脑昏乱,迷失方向
风浪很大,船把我摇晃得晕头转向.
fēnglàng hěndà,chuán bǎ wǒ yáohuǎng dé yūntóuzhuǎnxiàng.
sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
这道算题真难,把我搞得晕头转向.
zhèdào suàntí zhēn nán,bǎ wǒ gǎo dé yūntóuzhuǎnxiàng.
đề toán này khó quá, làm cho tôi chóng cả mặt.