VN520


              

晏開之警

Phiên âm : yàn kāi zhī jǐng.

Hán Việt : yến khai chi cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有寇警則開門晚。比喻社會不安寧。《後漢書.卷一九.耿弇傳》:「臣以為宜如孝宣故事受之, ……使塞下無晏開之警, 萬世安寧之策也。」


Xem tất cả...