VN520


              

晏起

Phiên âm : yàn qǐ.

Hán Việt : yến khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 晚起, .

Trái nghĩa : 早起, .

晚起床。例早睡晏起或晚睡早起, 都不是良好的生活習慣, 宜及早戒除。
晚起床。《禮記.內則》:「孺子蚤寢晏起, 唯所欲, 食無時。」《初刻拍案驚奇》卷二:「自從那日早起不見媳婦煮朝飯, 潘婆只道, 又是晏起。」


Xem tất cả...