Phiên âm : yàn qǐn.
Hán Việt : yến tẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遲寢、晚睡。《文選.潘岳.秋興賦》:「夙興晏寢, 匪遑底寧。」南朝梁.沈約〈立左降詔〉:「罰罪之奏, 日間於蚤朝;弊獄之書, 亟勞于晏寢。」