Phiên âm : zhāo xuě.
Hán Việt : chiêu tuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 申雪, .
Trái nghĩa : , .
平反昭雪
♦Rửa sạch oan ức. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Na dã thị tha học lí kỉ cá tú tài vu lại tha đích, hậu lai giá kiện quan sự dã chiêu tuyết liễu 那也是他學裡幾個秀才誣賴他的, 後來這件官事也昭雪了 (Đệ ngũ thập tứ hồi).