Phiên âm : zhāo dài.
Hán Việt : chiêu đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
政治清明的時代。人臣常用其稱頌本朝。唐.崔塗〈問卜〉詩:「不擬逢昭代, 悠悠過此生。」宋.陸游〈朝飢示子聿〉詩:「生逢昭代雖虛過, 死見先親幸有辭。」