VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
昭然
Phiên âm :
zhāo rán.
Hán Việt :
chiêu nhiên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
天理昭然
昭然若揭 (zhāo rán ruò jiē) : chiêu nhiên nhược yết
昭然 (zhāo rán) : chiêu nhiên
昭披耶河 (zhāo pī yé hé) : chiêu phi da hà
昭陵 (zhāo líng) : chiêu lăng
昭明文選 (zhāo míng wén xuǎn) : chiêu minh văn tuyển
昭示 (zhāo shì) : chiêu thị
昭著 (zhāo zhù) : chiêu trứ
昭代 (zhāo dài) : chiêu đại
昭穆 (zhāo mù ) : chiêu mục
昭回 (zhāo huí) : chiêu hồi
昭明太子 (zhāo míng tài zǐ) : chiêu minh thái tử
昭昭 (zhāo zhāo) : chiêu chiêu
昭彰 (zhāo zhāng) : chiêu chương
昭華 (zhāo huá) : chiêu hoa
昭如日星 (zhāo rú rì xīng) : chiêu như nhật tinh
昭王墜屨 (zhāo wáng zhuì jù) : chiêu vương trụy lũ
Xem tất cả...