Phiên âm : zhāo rú rì xīng.
Hán Việt : chiêu như nhật tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱頌別人的功業或德澤如日月星辰一般顯著。如:「孔子對平民教育的貢獻昭如日星, 人人尊稱為至聖先師。」