VN520


              

昭如日星

Phiên âm : zhāo rú rì xīng.

Hán Việt : chiêu như nhật tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱頌別人的功業或德澤如日月星辰一般顯著。如:「孔子對平民教育的貢獻昭如日星, 人人尊稱為至聖先師。」


Xem tất cả...