VN520


              

昭雪

Phiên âm : zhāo xuě.

Hán Việt : chiêu tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 申雪, .

Trái nghĩa : , .

平反昭雪

♦Rửa sạch oan ức. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Na dã thị tha học lí kỉ cá tú tài vu lại tha đích, hậu lai giá kiện quan sự dã chiêu tuyết liễu 那也是他學裡幾個秀才誣賴他的, 後來這件官事也昭雪了 (Đệ ngũ thập tứ hồi).


Xem tất cả...