VN520


              

昧谷

Phiên âm : mèi gǔ.

Hán Việt : muội cốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相傳為日落之處。《書經.堯典》:「分命和仲, 宅西, 曰昧谷。」也作「蒙谷」。


Xem tất cả...