VN520


              

昧行

Phiên âm : mèi xíng.

Hán Việt : muội hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在黑暗中摸索著行走。漢.劉向〈勸學〉:「老而好學, 如炳燭之明。炳燭之明, 孰與昧行乎!」


Xem tất cả...