VN520


              

昧著惺惺使糊塗

Phiên âm : mèi zhe xīng xīng shǐ hú tú.

Hán Việt : muội trứ tinh tinh sử hồ đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容假裝糊塗、假裝不懂。《西遊記》第二七回:「今日昧著惺惺使糊塗, 只教我回去, 這纔是『鳥盡弓藏, 兔死狗烹』!」


Xem tất cả...