VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
昧理
Phiên âm :
mèi lǐ.
Hán Việt :
muội lí.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
不明事理。
昧己瞞心 (mèi jǐ mán xīn) : muội kỉ man tâm
昧信 (mèi xìn) : muội tín
昧地瞞天 (mèi dì mán tiān) : muội địa man thiên
昧地謾天 (mèi dì mán tiān) : muội địa man thiên
昧旦晨興 (mèi dàn chén xīng) : muội đán thần hưng
昧死 (mèi sǐ) : muội tử
昧谷 (mèi gǔ) : muội cốc
昧下 (mèi xià) : muội hạ
昧心取利 (mèi xīn qǔ lì) : muội tâm thủ lợi
昧死以聞 (mèi sǐ yǐ wén) : muội tử dĩ văn
昧旦 (mèi dàn) : muội đán
昧著惺惺使糊塗 (mèi zhe xīng xīng shǐ hú tú) : muội trứ tinh tinh sử hồ đồ
昧良心 (mèi liáng xīn) : muội lương tâm
昧爽 (mèi shuǎng) : muội sảng
昧沒 (mèi mò) : muội một
昧理 (mèi lǐ) : muội lí
Xem tất cả...