Phiên âm : mèi xīn qián.
Hán Việt : muội tâm tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺騙良心所得的錢。《紅樓夢》第六五回:「究竟賈珍等何曾隨意了一日, 反花了許多昧心錢。」