Phiên âm : mèi xīn.
Hán Việt : muội tâm .
Thuần Việt : trái lương tâm; dối lòng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trái lương tâm; dối lòng (làm chuyện xấu). 違背良心(做壞事).