Phiên âm : mèi jǐ mán xīn.
Hán Việt : muội kỉ man tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
違背良心, 做不該做的事。元.戴善夫《風光好》第四折:「我則道你是鋪眉苫眼真君子, 你最是昧己瞞心潑小兒。」也作「瞞心昧己」。