Phiên âm : mèi dì mán tiān.
Hán Việt : muội địa man thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺騙天地。比喻昧著良心, 隱瞞事實, 或以謊言欺騙人。金.侯善淵〈酹江月.貪財競色〉詞:「昧地謾天, 多能已會, 以巧翻為拙。」也作「昧地瞞天」、「瞞天昧地」、「瞞天席地」、「謾天昧地」。