Phiên âm : xīng shā.
Hán Việt : tinh sa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。魚綱皺脣鯊科。體長約在一公尺以內, 灰黑色, 帶有白斑。牙細而多, 鋪石狀排列。棲息於近海, 食甲殼類和貝類。肉質鮮美, 可供食用。