VN520


              

星馳電發

Phiên âm : xīng chí diàn fā.

Hán Việt : tinh trì điện phát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迅速快捷如流星閃電。《周書.卷三六.段永傳》:「若星馳電發, 出其不虞, 精騎五百, 自足平殄。」《孤本元明雜劇.紫泥宣.第四折》:「元良之任, 實托股肱, 卿宜星馳電發, 勿負朕懷。」也作「星馳電走」。


Xem tất cả...