Phiên âm : xīng yǔn.
Hán Việt : tinh vẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.星墜於地。《左傳.莊公七年》:「星隕如雨, 與雨偕也。」唐.韓愈〈晚秋郾城夜會聯句〉:「星隕聞雊雉, 師興隨唳鶴。」2.比喻賢人和大將死亡。北周.庾信〈周大將軍聞嘉公柳遐墓誌銘〉:「智士石折, 賢人星隕。」