VN520


              

星陨

Phiên âm : xīng yǔn.

Hán Việt : tinh vẫn.

Thuần Việt : sao băng; sao sa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sao băng; sao sa
星坠于地
比喻贤人和大将死亡


Xem tất cả...