VN520


              

星言夙駕

Phiên âm : xīng yán sù jià.

Hán Việt : tinh ngôn túc giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

星夜駕車前往。《詩經.鄘風.定之方中》:「靈雨既零, 命彼倌人, 星言夙駕, 說于桑田。」《晉書.卷六八.顧榮傳》:「公宜露營野次, 星言夙駕, 伏軾怒蛙以募勇士, 懸膽於庭以表辛苦。」


Xem tất cả...