VN520


              

星行

Phiên âm : xīng xíng.

Hán Việt : tinh hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.連夜急行。《晉書.卷四四.盧欽傳》:「宜更選精兵, 星行倍道, 出賊不意, 此用兵之奇也。」也作「星馳」。2.形容疾走、奔馳如流星。漢.應劭《風俗通義.卷五.十反》:「同產子作客殺人繫獄, 望自劾去, 星行電征, 數日歸。」也作「星奔」、「星馳」。


Xem tất cả...