Phiên âm : xīng hào.
Hán Việt : tinh hào.
Thuần Việt : dấu sao .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu sao (*) (dấu biểu thị cước chú hoặc phân đoạn). 加在文句上或段落之間的標志(*), 多用來標示腳注或分段.